Tư vấn luật miễn phí: 1900.6575 lienheluathongbang@gmail.com

Sau đây là một số thuật ngữ đấu thầu tiếng Anh được liệt kê theo thứ tự Alphabet:

A

Acceptance of bids: Chấp thuận trúng thầu
Adjustment of deviation: Hiệu chỉnh sai lệch
Advance payments: Tạm ứng thanh toán
Advertisement: Quảng cáo
After sales services: Dịch vụ sau bán hàng
Alterative bids: Hợp đồng dự thầu thay thế
Applicable law: Luật áp dụng
Arbitration: Trọng tài
Award of contract: Trao hợp đồng

B

Bid security: Bảo đảm dự thầu
Bid capacity: Khả năng đấu thầu
Bid closing: Đóng thầu
Bid currency: Đồng tiền dự thầu
Bid discounts: Giảm giá dự thầu
Bid evaluation: Đánh giá hồ sơ dự thầu
Bid evaluation report: Báo cáo xét thầu
Bid form: Mẫu đơn dự thầu
Bid invitation letter: Thư mời thầu
Bid opening: Mở thầu
Bid prices: Giá dự thầu
Bid submission: Nộp thầu
Bids: Hồ sơ dự thầu
Bids validity: Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bidding documents: Hồ sơ mời thầu
Bidder: Nhà thầu
Bill of quantities: Bản tiên lượng

C

Ceilings for direct procurement: Hạn mức được chỉ định thầu
CIF: Giá nhập khẩu
Competent person: Người có thẩm quyền
Contract standard: Quy chuẩn hợp đồng
Conversion to a single currency: Quy đổi sang đồng tiền chung
Cost estimates: Ước tính chi phí

D

Date of decision: Ngày trao thầu
Detailed specifications: Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Delivery point: Điểm giao hàng
Deviation: Sau lệch
Disbursement: Giải ngân
Domestic preference: Ưu đãi nhà thầu trong nước

E

Eligible Bidders: Nhà thầu hợp lệ
Elimination of Bids: Loại bỏ hồ sơ dự thầu
Engineering Procuring Construction (EPC): Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp
Entity: Thực thể, cơ quan, bộ phận
Procuring Entity: Bên mời thầu
Escalation Formula: Công thức điều chỉnh giá
Evaluation Criteria: Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu
Exchange Rate: Tỷ giá hối đoái/ Tỷ giá quy đổi
Expense for bidding participation: Chi phí dự thầu

F

Financial Statements: Báo cáo tài chính
Fixed-price contract: Hợp đồng trọn gói
Force majeure: Bất khả kháng
Fraud: Gian lận
Funding source: Nguồn vốn

H

Handling of violations: Xử lý vi phạm
Manufacturer: Nhà sản xuất
Mezzanine Financing: Tài trợ tổng hợp
National Competitive Bidding (NCB) Đấu thầu cạnh tranh trong nước
Natural monopoly: Độc quyền tự nhiên
Negotiation: Đàm phán
Net Price: Giá thuần/ ròng
Nominal Prices/ Current prices: Giá danh nghĩa
Non recourse: Không hoàn trả

O

Offer: Chào hàng
Offeree: Bên mời thầu (mời chào hàng)
Offeror: Nhà cung cấp
Open tender: Đấu thầu rộng rãi

P

Package: Gói thầu
Payment Terms: Điều kiện thanh toán
Performance Criteria: Các tiêu chuẩn thực hiện
Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Performance Security Form: Mẫu bảo đảm thực hiện hợp đồng
Prebid meeting: Hội nghị tiền đấu thầu
Price Discrimination: Sự phân biệt đối xử về giá cả
Prime Contractor: Nhà thầu chính
Private sector projects (BOO/BOT/BOOT): Các dự án khu vực tư nhân

Q

Quick Disbursement Operations: Hoạt động rút vốn nhanh

R

Rate: Tỷ lệ, hạng/ loại, thuế địa ốc
Ranking of Bidders: Xếp hạng nhà thầu
Recruitment of consultant: Tuyển chọn tư vấn
Experience Record: Hồ sơ kinh nghiệm (của nhà thầu)
Rejection: Sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối
Remuneration: Tiền thù lao, tiền công
Rent (n): Sự thuê mướn
Rental (n): Số tiền thuê hoặc cho thuê
Rentention money: Tiền giữ lại (để bảo hành)
Request for proposals (RFP): Hồ sơ mời thầu tuyển chọn tư vấn
Regulation on procement: Quy chế đấu thầu
Responsibilities of Bidder (Consultant): Trách nhiệm của nhà thầu (bên tư vấn)
Results of the contract: Đối tượng sản phẩm của hợp đồng

S

 

Schedule: Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công; Bản liệt kê
Delivery Schedule: Tiến độ giao hàng
Payment Schedule: Tiến độ thanh toán
Manning Schedule: Biểu đồ bố trí nhân lực
Scope of Negotiation: Phạm vi đàm phán
Security: Sự an toàn, an ninh; Vật bảo đảm, thế chấp; Chứng khoán
Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Selection of Bidders: Lựa chọn nhà thầu
Serious Hindrances: Những trở ngại nghiêm trọng
Settlement of disputes: Giải quyết tranh chấp
Subcontracting: Hợp đồng phụ
Subcontractors: Các nhà thầu phụ
Sub-borrowers: Người vay lại
After-sales service: Dịch vụ sau bán hàng

T

Tax: Thuế
Taxation: Hệ thống thuế, các thuế phải đóng
Tax-free: Miễn thuế
Tax return: Bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng
Limited Tendering (Bidding): Đấu thầu hạn chế
Termination of Contract: Chấm dứt hợp đồng
Terms of reference: Điều khoản tham chiếu

(Source: Cienco 510)