Tư vấn luật miễn phí: 1900.6575 lienheluathongbang@gmail.com

1. Giấy phép kinh doanh vận tải là gì?

Giấy phép kinh doanh vận tải là một tài liệu vô cùng quan trọng và không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải. Đây không chỉ là một loại giấy tờ thông thường mà còn là một văn bản chứa đựng rất nhiều giá trị và ý nghĩa đáng kể. Giấy phép kinh doanh vận tải không chỉ đơn thuần là một chứng chỉ xác nhận sự tồn tại của doanh nghiệp, mà còn là sự khẳng định và công nhận rằng doanh nghiệp đã tuân thủ và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn, quy định và yêu cầu liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc người.

Qua việc cấp phép, giấy tờ này chính thức chứng minh rằng doanh nghiệp đã vượt qua quá trình đánh giá, kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ từ các cơ quan có thẩm quyền. Nó là sự khẳng định rõ ràng về sự đáng tin cậy, năng lực và chuyên môn của doanh nghiệp trong việc thực hiện các hoạt động vận tải. Ngoài việc có giá trị pháp lý và hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh vận tải, giấy phép này còn mang trong mình một thông điệp mạnh mẽ về uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp. Nó là sự chứng nhận cho khả năng và sự cam kết của doanh nghiệp trong việc đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa hoặc người.

Với giấy phép kinh doanh vận tải trong tay, doanh nghiệp có thể tự tin tiếp cận thị trường và khách hàng. Nó tạo ra một lợi thế cạnh tranh và khẳng định vị thế của doanh nghiệp trong ngành vận tải. Đồng thời, nó cũng là một công cụ quảng cáo mạnh mẽ để thu hút sự quan tâm và sự tin tưởng từ phía khách hàng và đối tác kinh doanh. Tóm lại, giấy phép kinh doanh vận tải không chỉ đơn thuần là một tài liệu pháp lý, mà còn là một biểu tượng uy tín và sự cam kết của doanh nghiệp. Nó chứa đựng giá trị vô cùng quan trọng và đóng vai trò không thể thay thế trong việc xác nhận và công nhận sự chất lượng và đáng tin cậy của doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải

2. Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế

Theo quy định tại Điều 6 Nghị định 87/2009/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 144/2018/NĐ-CP thì thủ tục cấp giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế được thực hiện như sau:

– Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

(1) Đối với doanh nghiệp, hợp tác xã nước ngoài đầu tư tại Việt Nam 

+ Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo quy định. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. Đơn đề nghị này sẽ chứa thông tin chi tiết về doanh nghiệp, mô tả hoạt động vận tải dự kiến và cam kết tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Việc sử dụng mẫu đơn chuẩn tại Phụ lục I giúp đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin được cung cấp, đồng thời tạo ra sự nhất quán và thống nhất trong quá trình xử lý hồ sơ

+ Trong quá trình nộp hồ sơ, yêu cầu bao gồm một bản sao từ sổ gốc hoặc bản sao được xuất trình kèm theo bản chính để thực hiện đối chiếu. Trong trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp, bản sao này cần được chứng thực. Còn trong trường hợp nộp hồ sơ qua đường bưu chính, cần nộp bản sao đã được chứng thực. Điều này áp dụng cho Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc bất kỳ giấy tờ tương đương nào theo quy định của pháp luật. Qua việc yêu cầu bản sao từ sổ gốc hoặc bản sao chứng thực, quy trình xử lý hồ sơ đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật

+ Báo cáo tài chính cần được kiểm toán. Tuy nhiên, trong trường hợp doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không thực hiện kiểm toán, có hai phương án để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Phương án đầu tiên, doanh nghiệp có thể yêu cầu tổ chức ngân hàng hoặc tổ chức, cá nhân khác đảm nhận vai trò bảo lãnh tương đương. Điều này đảm bảo rằng một bên thứ ba đáng tin cậy sẽ xác nhận tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Quy định này nhằm tạo ra sự đảm bảo và minh bạch trong quá trình trình bày báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Phương án thứ hai, nếu không có khả năng thực hiện bảo lãnh tương đương, doanh nghiệp cần có một phương án tài chính thay thế theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp sẽ có một cách thức thay thế hợp pháp và đáng tin cậy để chứng minh tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Quy định này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán vẫn tuân thủ các quy định về thông tin tài chính được công bố.

(2) Đối với doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam:

Ngoài đơn đề nghị cấp phép, còn cần thêm một số giấy tờ như:

+ Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế hoặc giấy tờ tương đương. Đây là tài liệu quan trọng chứng minh rằng Cơ quan có thẩm quyền của quốc gia tương ứng đã cấp giấy chứng nhận này và đã được hợp pháp hóa lãnh sự. Điều này đảm bảo tính chính xác và pháp lý của hoạt động kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.

+ Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp vận tải đa phương thức hoặc có bảo lãnh tương đương. Đây là tài liệu chứng minh rằng doanh nghiệp đã mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho hoạt động vận tải đa phương thức. Hợp đồng này đảm bảo rằng doanh nghiệp có khả năng đảm bảo trách nhiệm và tiền bồi thường trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc thiệt hại.

– Bước 2: Nộp hồ sơ

Doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác để đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. Có ba phương pháp để nộp hồ sơ này:

+ Nộp trực tiếp tại Bộ Giao thông vận tải: Doanh nghiệp có thể đi đến trực tiếp các cơ quan của Bộ Giao thông vận tải và nộp hồ sơ. Đây là phương pháp trực tiếp và nhanh chóng, đảm bảo hồ sơ được nộp trực tiếp cho cơ quan có thẩm quyền.

+ Nộp qua đường bưu chính: Doanh nghiệp có thể gửi hồ sơ thông qua dịch vụ đường bưu chính. Trong trường hợp này, hồ sơ cần được gói gọn và gửi bằng đúng hình thức và quy định của đường bưu chính.

+ Gửi bằng hình thức phù hợp khác: Ngoài hai phương pháp trên, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các phương thức gửi hồ sơ phù hợp khác, tuỳ thuộc vào yêu cầu và quy định cụ thể của cơ quan cấp phép.

Quá trình nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế yêu cầu sự chính xác và tuân thủ quy định. Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp nộp hồ sơ phù hợp nhằm đảm bảo rằng hồ sơ được gửi đến cơ quan có thẩm quyền một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

– Bước 3: Xử lý hồ sơ

Trong trường hợp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế chưa đầy đủ theo quy định, Bộ Giao thông vận tải sẽ tiến hành xem xét và đưa ra phản hồi trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc. Thời hạn này được tính kể từ ngày nhận được hồ sơ trực tiếp hoặc ngày đến ghi trên dấu bưu điện.

Trong văn bản trả lời, Bộ Giao thông vận tải sẽ chi tiết lý do tại sao hồ sơ chưa đầy đủ và không đáp ứng được quy định. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố cần điều chỉnh hoặc bổ sung trong hồ sơ. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và lý do rõ ràng, Bộ Giao thông vận tải tạo điều kiện cho doanh nghiệp để thực hiện các biện pháp cần thiết để hoàn thiện hồ sơ. Qua việc trả lời văn bản, Bộ Giao thông vận tải xác định rõ ràng những yếu tố chưa đáp ứng trong hồ sơ và đưa ra hướng dẫn cụ thể cho doanh nghiệp về việc bổ sung, điều chỉnh và hoàn thiện hồ sơ. Điều này giúp tăng tính chính xác và tuân thủ quy định, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc hoàn tất hồ sơ theo yêu cầu

– Bước 4: Nhận kết quả 

Trong khoảng thời gian là 05 (năm) ngày làm việc, tính từ ngày đủ hồ sơ theo quy định được nhận, Bộ Giao thông vận tải sẽ cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho doanh nghiệp, tuân theo mẫu quy định. Quá trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp nhận được giấy phép chính thức để tiến hành hoạt động vận tải đa phương thức quốc tế. Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế có thời hạn hiệu lực là 05 năm, tính từ ngày cấp. Trong thời gian này, doanh nghiệp được phép hợp pháp thực hiện các hoạt động vận tải đa phương thức quốc tế.

Trong trường hợp có sự thay đổi trong các nội dung đã được ghi trong Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế trong thời gian có hiệu lực, người kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế phải tiến hành thủ tục theo quy định tại Điều 7 của Nghị định này để đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. Quy định này đảm bảo rằng mọi thay đổi và điều chỉnh trong hoạt động của doanh nghiệp vận tải đa phương thức quốc tế được thực hiện theo quy trình hợp pháp và đảm bảo tính chính xác của giấy phép.

3. Chế tài xử phạt hành vi kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế mà không có giấy phép kinh doanh

Theo quy định tại Điều 46 Nghị định 142/2017/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 123/2021/NĐ-CP quy định về chế tài xử phạt vi phạm các vấn đề liên quan dến vận tải đa phương thức. Cụ thể, hành vi kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế mà không có giấy phép kinh doanh có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng đối với cá nhân, từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng đối với tổ chức.

Ngoài ra, người vi phạm có thể bị tước giấy phép kinh doanh từ 01 đến 03 tháng nếu vi phạm nhiều lần hoặc tái phạm và tịch thu giấy phép, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trong một số trường hợp. 

Quý Khách hàng nếu cần tư vấn, giải đáp chi tiết hơn cũng như cách thức tiếp cận dịch vụ này, vui lòng liên hệ trực tiếp với Luật sư Nguyễn Đức Trọng qua  hotline: 0912.35.65.75, hoặc gửi yêu cầu dịch vụ qua emaillienheluathongbang@gmail.com.

Chúc Quý Khách hàng cùng gia đình mạnh khỏe, an lạc và thành công!

Trân trọng!